Thực đơn
Cổ Cự Cơ Âm nhạcNăm | Thông tin album |
---|---|
1994 | Sự giải thích của tình yêu (愛的解釋)
|
1995 | Cười. Nói. Nghĩ. (笑說想)
|
Thực ra tôi... tôi... tôi... (其實我...我...我...)
| |
1997 | Đồng hồ quên thời gian (忘了時間的鐘)
|
Vui đêm nay (歡樂今宵)
| |
1998 | Yêu và mộng phi hành (愛與夢飛行)
|
Sạp hàng bên đường (路邊攤)
| |
Be My Valentine
| |
1999 | Cổ Cự Cơ (古巨基)
|
Thời tiết có thể đổi (天氣會變)
| |
2000 | Tầm bảo (尋寶)
|
2001 | New Pattern
|
2003 | Games (遊戲 - 基)
|
2004 | Nobita (大雄)
|
2005 | Star Track(星戰)
|
Final Fantasy(最終幻想)
| |
2006 | Human (我生)
|
2007 | Moments
|
2008 | Tôi vẫn là tình ca vương của em (我還是你的情歌王)
|
Guitar Fever
| |
2009 | Strings Fever
|
2009 | You Talkin' To Me?
|
2010 | Thời đại (時代)
|
2011 | Đại thời đại (大時代)
|
Đại thời đại (大時代) - EP
| |
2012 | Tạm biệt những người yêu của tôi (告別我的戀人們)
|
Cổ Cự Cơ đã giành 22 giải thưởng kể từ năm 1995 bao gồm giải vàng cho nghệ sĩ nam xuất sắc trong năm 2005.
Năm | Giải thưởng | Album/Bài hát/Cá nhân | Kết quả | Tham khảo |
---|---|---|---|---|
1995 | Nam nghệ sĩ mới xuất sắc nhất | Cổ Cự Cơ | Giải vàng | |
1996 | Ultimate Top 10 Songs | Thực ra tôi... tôi... tôi... (其實我…我…我) | Thắng giải | |
1998 | Nam nghệ sĩ xuất sắc nhất | Cổ Cự Cơ | Giải bạc | |
1999 | Top 10 bài hát hay nhất | Có em một ngày (有你一天) | Thắng giải (#6) | |
2000 | Top 10 bài hát hay nhất | Kỳ nghỉ ở La Mã (羅馬假期) | Thắng giải (#3) | |
2004 | Top 10 bài hát hay nhất | Kỹ năng tất sát (必殺技) | Thắng giải (#2) | [6] |
Bài hát được yêu thích nhất | Kỹ năng tất sát (必殺技) | Thắng giải | ||
2005 | Top 10 bài hát hay nhất | Nobita (大雄) | Thắng giải (#6) | [7] |
Nam nghệ sĩ xuất sắc nhất | Cổ Cự Cơ | Giải vàng | ||
Nam nghệ sĩ được yêu thích nhất | Cổ Cự Cơ | Thắng giải | ||
Bài hát được yêu thích nhất | Tình yêu và chân thành (愛與誠) | Thắng giải | ||
2006 | Top 10 bài hát hay nhất | Thiên tài và kẻ ngốc (天才與白痴) | Thắng giải (#2) | [8] |
Nam nghệ sĩ xuất sắc nhất | Cổ Cự Cơ | Giải bạc | ||
2007 | Bài hát xuất sắc nhất (至尊歌曲大獎) | Yêu quá muộn màng (愛得太遲) | Thắng giải | [9] |
Bài hát được yêu thích nhất | Yêu quá muộn màng (愛得太遲) | Thắng giải | ||
Ultimate Album | Human (我生) | Thắng giải | ||
Nam nghệ sĩ xuất sắc nhất | Cổ Cự Cơ | Giải bạc | ||
Ultimate 4 Channels Album Award (四台聯頒大碟) | Human (我生) | Thắng giải | ||
2008 | Ultimate Top 10 Songs | Tình yêu về nhà (愛回家) | Thắng giải (#4) | [10] |
Nam nghệ sĩ xuất sắc nhất | Cổ Cự Cơ | Giải bạc | ||
2009 | Top 10 bài hát hay nhất | See You Next Time (下次再見) | Thắng giải (#3) | [11] |
Nam nghệ sĩ xuất sắc nhất | Cổ Cự Cơ | Giải bạc | ||
2010 | Top 10 bài hát hay nhất | Era (時代) | Thắng giải (#8) | [12] |
Nam nghệ sĩ xuất sắc nhất | Cổ Cự Cơ | Giải đồng |
Năm | Giải | Album/Bài hát/Cá nhân | Kết quả | Tham khảo |
---|---|---|---|---|
2005 | Top 10 Album bán chạy nhất | 勁歌‧金曲 新曲+精選 | Thắng giải | [13] |
Star Track 星戰 | Thắng giải | |||
"Leo Ku in Concert 2005" 古巨基05勁歌‧金曲演唱會 | Thắng giải | |||
Top 10 nghệ sĩ có lượng đĩa tiêu thụ nhiều nhất | Cổ Cự Cơ | Thắng giải | ||
Nghệ sĩ nam có lượng đĩa bán chạy nhất | Cổ Cự Cơ | Thắng giải | ||
2006 | Top 10 Album bán chạy nhất | Human | Thắng giải | [14] |
Top 10 Nghệ sĩ có lượng đĩa bán chạy nhất | Cổ Cự Cơ | Thắng giải | ||
2007 | Top 10 Nghệ sĩ có lượng đĩa bán chạy nhất | Cổ Cự Cơ | Thắng giải | [15] |
2008 | Top 10 Album bán chạy nhất | Guitar Fever | Thắng giải | [16] |
Top 10 Nghệ sĩ có lượng đĩa bán chạy nhất | Cổ Cự Cơ | Thắng giải |
Năm | Giải thưởng | Bài hát/album/cá nhân | Kết quả | Tham khảo |
---|---|---|---|---|
1995 | Nghệ sĩ mới nổi tiếng nhất | Cổ Cự Cơ | Giải vàng | [17] |
1997 | Top 10 bài hát hay nhất | Vui đêm nay (歡樂今宵) | Thắng giải | [18] |
1998 | Top 10 bài hát hay nhất | Có em một ngày (有你一天) | Thắng giải | [19] |
1999 | Top 10 bài hát hay nhất | Kỳ nghỉ ở La Mã (羅馬假期) | Thắng giải | [20] |
Bài hát tiếng phổ thông hay nhất | Nguyện cầu (許願) | Giải đồng | ||
2003 | Bài hát nổi tiếng nhất trên mạng Internet | Kỹ năng tất sát (必殺技) | Thắng giải | [21] |
2004 | Top 10 bài hát hay nhất | Tình yêu và chân thành (愛與誠) | Thắng giải | [22] |
2005 | Top 10 bài hát hay nhất | Thiên tài và kẻ ngốc (天才與白痴) | Thắng giải | [23] |
The Four Channels Song | Thiên tài và kẻ ngốc (天才與白痴) | Thắng giải | ||
2006 | Top 10 bài hát hay nhất | Yêu quá muộn màng (愛得太遲) | Thắng giải | [24] |
Bài hát hay nhất | Yêu quá muộn màng (愛得太遲) | Thắng giải | ||
Bài hát quảng cáo hay nhất | Yêu quá muộn màng (愛得太遲) | Giải bạc | ||
2007 | Bài hát nổi tiếng nhất trên mạng Internet | Tình yêu về nhà (愛回家) | Thắng giải | [25] |
2008 | Top 10 bài hát hay nhất | 眼睛不能沒眼淚 | Thắng giải | [26] |
Nghệ sĩ nam nổi tiếng nhất | Cổ Cự Cơ | Thắng giải | ||
2009 | Top 10 bài hát hay nhất | Trái Đất rất nguy hiểm (地球很危險) | Thắng giải | [27] |
Nghệ sĩ nam nổi tiếng nhất | Cổ Cự Cơ | Thắng giải | ||
2010 | Top 10 bài hát hay nhất | 義海豪情 | Thắng giải | [28] |
Nghệ sĩ nam nổi tiếng nhất | Cổ Cự Cơ | Thắng giải |
Thực đơn
Cổ Cự Cơ Âm nhạcLiên quan
Cổ Cổ khuẩn Cổ tử cung Cổ Lực Na Trát Cổ Long Cổ Thiên Lạc Cổ Cự Cơ Cổ phong ở Việt Nam Cổ phiếu Cổ cầmTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cổ Cự Cơ http://www.leoku.cc/ http://www.leoku.cc http://www.leoku.cc/Eng/forum/ http://the-sun.on.cc/cgi-bin/hotnews2.cgi?a=ent&b=... http://ent.sina.com.cn/p/p/ng%C3%A0y http://ent.sina.com.cn/y/ng%C3%A0y http://ent.sina.com.cn/y/o/ng%C3%A0y http://ent.163.com/ent/editor/music/050419/050419_... http://www.2008leokuconcert.com/ http://chinesemov.com/actors/Leo%20Ku.html